Đăng nhập

Quên mật khẩu

Đăng ký

Đăng ký mới tài khoản VNTRIP:

Quên mật khẩu

Nhập địa chỉ Email đã đăng ký tài khoản Vntrip, hệ thống sẽ gửi thông tin hướng dẫn bạn khôi phục lại mật khẩu.

Cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh đơn giản

Cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh đơn giản

Vntrip hướng dẫn bạn đọc Cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh. Đi du lịch, đi công tác không chỉ gói gọn ở các địa điểm trong nước mà đôi khi là còn vượt ra ngoài lãnh thổ. Lúc này, mọi người cần sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, đặt phòng.

1. Cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh

đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh

Khi đi đến một đất nước khác, đương nhiên mọi người cần đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh. Nếu các bạn không tự tin với vốn ngoại ngữ của mình thì Vntrip sẽ gợi ý những mẫu câu đặt phòng đơn giản bằng tiếng Anh để mọi người áp dụng.

1.1 Đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh online

Thuê phòng khách sạn online qua các ứng dụng đặt phòng sẽ dễ thực hiện hơn khi chỉ có một số từ thông dụng, các bạn chỉ cần tích/điền lựa chọn mình thích. Với những người lựa chọn cách đặt phòng thông qua điện thoại hoặc nhắn tin cho lễ tân thì sau đây sẽ là một số mẫu phổ biến:

Receptionist: Good morning. Welcome to ABC Hotel (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn ABC)

You: Hello, good morning. I’d like to make a reservation for the second week in May. Do you have any vacancies? (Xin chào buổi sáng. Tôi muốn đặt phòng khách sạn cho tuần thứ 2 của tháng 5. Anh/ chị còn phòng trống chứ?)

Receptionist: Yes madam, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? (Vâng, chúng tôi vẫn còn vài phòng trống trong tuần đó. Cụ thể bạn sẽ đến vào ngày nào?)

You: The 10th (Ngày 10)

Receptionist: How long will you be staying? (Bạn sẽ ở lại trong bao lâu?)

You: I’ll be staying for three nights (Tôi sẽ ở đó trong 3 đêm)

Receptionist: How many people is the reservation for? (Bạn đặt phòng cho bao nhiêu người?)

You: There will be three of us (Chúng tôi sẽ ở 3 người)

Receptionist: And would you like a room with twin beds or a double bed? (Và bạn muốn đặt phòng có 2 giường đơn hay 1 giường đôi?)

You: A double bed, please (1 giường đôi)

Receptionist: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? (Vâng. Và bạn có muốn một phòng nhìn ra biển chứ?)

You: I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? (Tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Phòng như vậy có giá bao nhiêu?)

Receptionist: Your room is five hundred dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? (Phòng của bạn là 500 đô trên 1 đêm. Bây giờ, xin hỏi bạn sẽ đặt phòng với tên là gì?)

You: My name is X (Tên của tôi là X)

Receptionist: Is there a phone number where you can be contacted? (Số điện thoại để chúng tôi có thể liên lạc với bạn?)

You: Yes, my cell phone number is 511-12345 (Vâng, số di động của tôi là 511 12345)

Receptionist: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? (Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của bạn. Đó là loại thẻ gì?)

You: Visa. The number is 92435678 (Thẻ visa. Số thẻ là 92435678)

Receptionist: And what is the name of the cardholder? (Và người đứng tên thẻ là ai?)

You: X

Receptionist: Alright, Mrs.X, your reservation has been made for the 10th of May for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 1pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us (Vâng, bạn X, bạn đã đặt 1 phòng giường đôi nhìn hướng ra biển vào ngày 10 tháng 5. Bạn sẽ nhận phòng vào lúc 1 giờ chiều. Nếu có thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!)

You: Great, thank you so much (Tuyệt, cảm ơn rất nhiều)

Những mẫu câu đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh trên đây thường được mọi người sử dụng để đưa ra các thông tin đặt phòng. Mọi người chỉ cần thay bằng các thông tin của mình là được.

1.2 Đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh trực tiếp

Bạn đi ngang một khách sạn và cảm thấy thích thú, muốn đặt phòng thì có thể tham khảo các câu hội thoại sau:

Receptionist: Good afternoon, sir. What can I do for you? (Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì cho ông?)

You: I’d like to book a room for my friend for tomorrow night. (Tôi muốn đặt phòng cho bạn tôi vào tối mai)

Receptionist: What’s kind of room would you like to book? We have single room, double rooms, suites and deluxe suites in Japanese, British and French styles. (Ông đặt phòng loại nào? Chúng tôi có các phòng đơn, phòng đôi, dãy phòng và dãy phòng sang trọng theo kiểu Nhật, Anh, Pháp)

You: Single. (Một phòng đơn)

Receptionist: Just a moment, please. Let me check and see if there is a room available. Yes, we do have a single roomfor tomorrow. (Vui lòng đợi một chút. Tôi sẽ kiểm tra xem còn phòng không. Vâng, chúng tôi còn một phòng đơn vào ngày mai)

You: What’s the rate, please? (Vui lòng cho biết giá bao nhiêu?)

Receptionist: It’s $60 per night, with breakfast. (60 đô la mỗi đêm bao gồm bữa ăn sáng)

You: That’s fine. I’ll book it for my friend. (Rất tốt. Tôi sẽ đặt cho bạn tôi)

Receptionist: Could you tell me your friend’s name? (Làm ơn cho biết tên bạn ông là gì?)

You: It’s Mary Jones. (Tên là Mary Jones)

Receptionist: How do you spell it, sir? (Thưa ông, ông có thể đánh vần tên đó được không?)

You: M-A-R-Y and J-O-N-E-S.

Receptionist: Thank you, sir. Please tell your friend to check in before six tomorrow evening. (Cảm ơn ông. Làm ơn báo cho bạn của ông nhận phòng trước 6 giờ chiều mai)

You: Yes, I will. Good-bye. (Vâng, tôi sẽ báo. Tạm biệt)

Receptionist: Good-bye. (Tạm biệt)

2. Một số câu thường dùng khi đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh

đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh

Một số câu tiếng Anh thường dùng để đặt phòng khách sạn

Các tình huống khác nhau đôi khi sẽ cần các cách trả lời, đối đáp riêng. Để không bị bối rối không biết phải trả lời thế nào, hãy học ngay những câu thông dụng trong việc đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh sau nhé.

  • I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước
  • I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước 1 phòng.
  • I’d like to book a double room for December 15th: Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 15 tháng 12.
  • I’d like to look a room for the next six days: Tôi muốn đặt 1 phòng cho 6 ngày tới.
  • I need room for tonight/ tomorrow…: Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai…
  • Do you have any vacancies?: Khách sạn còn phòng trống không?
  • Do you have any vacancies tonight?: Bạn còn phòng trống trong tối nay không?
  • What’s the room rate?: Gía phòng là bao nhiêu?
  • What’s the price per night?: Gía phòng 1 đêm bao nhiêu?
  • Does the price included breakfast?: Gía phòng có bao gồm bữa sáng không?
  • That’s a bit more than I wanted to pay: Gía phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.
  • Can you offer me any discount?: Bạn có thể giảm giá được không?
  • Have you got anything cheaper/ bigger/ quieter…?: Khách sạn có phòng nào rẻ hơn/ đắt hơn/ yên tĩnh hơn…không?
  • Do you have a cheap room?: Khách sạn có phòng giá rẻ không?
  • I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.
  • Do the rooms have internet access/ air conditioning/ television/ heater…?: Các phòng có kết nối mạng/ có điều hòa/ vô tuyến/ bình nóng lạnh… không?
  • Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…? – Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ tẩm mỹ viện…không?
  • I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao
  • I’d like a room with an ensuite bathroom/ a bath/ a shower/ a view/ a sea view/ a balcony…: Tôi muốn đặt 1 phòng có buồng tắm trong phòng/ bồn tắm/ vòi hoa sen/ ngắm được cảnh/ nhìn ra biển/ có ban công…
  • I’d like a single room with shower: Tôi muốn 1 phòng đơn có vòi hoa sen.
  • Is the room well equipped?: Phòng được trang bị đầy đủ chứ?
  • Are there any beds vacant? – Có giường nào trống không?
  • I’d like half board/ full board…: Tôi muốn loại phòng bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối/ bao gồm tiền ăn cả ngày.
  • Can I reserve a three-room suite from November 20th till the 25th?: Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 25 tháng 11 không?
  • Could we have an extra: Bạn có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?
  • What if have something to be sent to the laundry?: Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt thì phải làm thế nào?
  • Could I see the room?: Cho tôi xem phòng được không?
  • Ok, I’ll take it: tôi sẽ lấy phòng này.
  • I’ll to book this room: Tôi sẽ đặt phòng này.

Trên đây, Vntrip đã hướng dẫn bạn đọc cách đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh. Mong rằng bài viết sẽ giúp chuyến đi của các bạn thuận tiện và dễ dàng hơn.

Bài viết liên quan:

0 bình luận

    Một số cẩm nang khác, bạn muốn biết?

    Xem tất cả

    Các khách sạn phù hợp với bạn! Đừng bỏ lỡ